Có 2 kết quả:

門面 mén mian ㄇㄣˊ 门面 mén mian ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shop front
(2) facade
(3) CL:間|间[jian1]
(4) prestige

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shop front
(2) facade
(3) CL:間|间[jian1]
(4) prestige

Bình luận 0